Dây nhôm là gì? So sánh dây đồng và dây nhôm chi tiết

Dssy nhôm là gì

Dây nhôm đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng điện và công nghiệp. Dây còn có những ưu điểm nổi bật về chi phí, trọng lượng và khả năng chống ăn mòn. Với sự phát triển của công nghiệp điện, việc so sánh dây đồng và dây dẫn nhôm trở nên quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.

Vậy dây nhôm là gì? Dây nhôm và dây đồng có gì khác nhau? .

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ dây nhôm là gì, phân loại lớp phủ và tính năng kỹ thuật của dây. Từ đó lựa chọn được loại dây phù hợp cho nhu cầu sản xuất của mình.

Xem thêm: Dây đồng tráng men là gì? Cấu tạo, phân loại và quy trình

Dây dẫn nhôm là gì?

Dây nhôm (Aluminum wire) là loại dây dẫn điện được làm từ kim loại nhôm. Thường được sử dụng thay thế cho dây đồng trong các hệ thống điện gia đình, lưới điện và công nghiệp. Với khả năng dẫn điện khoảng 60-63% so với đồng nhưng có giá thành thấp hơn đáng kể. Dây nhôm đã trở thành lựa chọn phổ biến từ những năm 1960 khi giá đồng tăng cao.

Đặc điểm kỹ thuật 

Nhôm có điện trở suất dao động từ 0,083 – 0,280 Ω.mm²/m, cao hơn so với đồng. Để đạt hiệu suất tương đương dây đồng, dây dẫn nhôm cần có tiết diện lớn hơn khoảng 1,6 lần. Tuy nhiên, nhôm nhẹ hơn đồng đến 2,5 lần. Giúp giảm hơn 30% trọng lượng tổng thể khi sử dụng cùng khả năng dẫn điện.

Độ tinh khiết của nhôm dùng làm dây dẫn phải đạt tối thiểu 99,5%. Để đảm bảo tính dẫn điện và chống ăn mòn tốt nhất. Độ bền kéo của nhôm tương đối thấp: nhôm cứng đạt 160 N/mm², nhôm mềm chỉ đạt 80 N/mm².

Phân loại dây dẫn nhôm theo lớp phủ và tính năng kỹ thuật

Dây dẫn nhôm hiện nay được phân loại đa dạng. Theo cấu tạo lớp phủ, tính năng kỹ thuật và mục đích sử dụng:

Phân loại Loại dây dẫn nhôm  Đặc điểm nổi bật  Ứng dụng tiêu biểu

Theo cấu trúc

Dây nhôm trần  Không phủ cách điện, nhiều kích cỡ, dẫn điện tốt  Truyền tải và phân phối điện
Dây nhôm lõi thép  Lõi thép, vỏ nhôm, nặng bằng 1/3 dây đồng, giảm phóng điện corona  Truyền tải điện cao thế, đường dây trên không
Dây nhôm xoắn (sợi)  Nhiều sợi xoắn, linh hoạt, bền hơn nhôm khối  Dây điện yêu cầu độ uốn cong cao
Dây thép bọc nhôm  Kết hợp độ bền thép và tính dẫn điện nhôm  Hệ thống tiếp địa, truyền tải ngoài trời

Theo vật liệu và độ tinh khiết

Nhôm nguyên chất  Tinh khiết ≥99,5%, nhẹ hơn đồng 1/3, tạo màng oxit chống ăn mòn  Truyền tải xa, dùng trong môi trường gần biển
Nhôm hợp kim  Có Mg, Si, Cu; độ bền gấp đôi; chịu mỏi và nhiệt tốt; gia công tới 44μm  Ô tô, IoT, thiết bị công nghiệp

Theo lớp phủ và tính năng kỹ thuật

Dây nhôm tráng men (dây nam châm)  Phủ sơn cách điện, giữ được đặc tính điện và nhiệt  Cuộn dây điện, motor, biến áp
Dây nhôm phủ polyimide, polyurethane,v.v.  Chịu nhiệt cao, cách điện mạnh, chống ăn mòn  Ứng dụng điện công nghiệp, môi trường khắc nghiệt
Dây nhôm tự dính  Tự kết dính khi lắp đặt, tiện lợi cho dây quấn phức tạp  Máy biến áp, thiết bị cơ điện
Dây nhôm chịu nhiệt cao  Hoạt động tốt ở môi trường >200°C  Cuộn dây motor, hệ thống làm lạnh
Dây nhôm thiếc  Lớp thiếc tăng khả năng hàn và chống ăn mòn  Mạch điện, kết nối điện
Dây nhựa ruột nhôm   Cách điện bằng FEP/ETFE, chịu hóa chất, uốn linh hoạt, nhẹ Dây điện ô tô, điện tử, truyền thông

Phân loại dây nhôm theo cấu trúc, vật liệu và tính năng kỹ thuật

So sánh dây đồng và dây dẫn nhôm chi tiết

Trong lĩnh vực điện, dây đồng và dây dẫn nhôm là hai loại vật liệu được sử dụng phổ biến nhất. Mỗi loại đều có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả truyền điện, tuổi thọ và chi phí đầu tư.

Tiêu chí  Dây đồng  Dây nhôm
Khả năng dẫn điện  Dẫn điện tốt (khoảng 97–100% IACS)  Dẫn điện khoảng 60–61% so với đồng
Điện trở suất  0,017 – 0,018 Ω·mm²/m  0,028 – 0,034 Ω·mm²/m
Độ bền kéo  180 – 400 N/mm² (cao hơn nhôm 40%)  80 – 160 N/mm²
Trọng lượng  Nặng hơn nhôm 3,3 lần  Nhẹ hơn đồng, giảm tải trọng hệ thống
Độ linh hoạt khi lắp đặt  Cao, dễ uốn và kéo qua hệ thống  Khó lắp đặt nếu không dùng đầu nối chuyên dụng
Độ giãn nở nhiệt  Thấp, ổn định dưới nhiệt độ cao  Cao, dễ giãn nở – co lại khi nóng/lạnh
Tuổi thọ trung bình  15-30 năm tùy lớp cách điện  Tối đa 30 năm nếu thi công đúng
Khả năng chống oxy hóa  Ít bị oxy hóa, không cần phủ bảo vệ  Dễ bị oxy hóa, cần hợp chất chống oxy hóa
Khả năng tái chế  Tốt, dễ tái chế  Có thể tái chế nhưng hiệu quả thấp hơn
Giá thành  Cao hơn nhôm 3-4 lần  Rẻ hơn đồng từ 3 đến 4 lần
Ứng dụng phổ biến  Thiết bị điện dân dụng, công nghiệp nặng  Truyền tải điện trên không, công trình quy mô lớn
Yêu cầu bảo trì  Ít bảo trì sau lắp đặt  Cần kiểm tra và siết lại định kỳ

So sánh chi tiết giữa dây đồng và dây nhôm

Kết luận

Hãy cân nhắc kỹ lưỡng đặc điểm và tính năng kỹ thuật của dây dẫn nhôm và dây đồng. Để lựa chọn giải pháp phù hợp với nhu cầu kinh doanh cụ thể của doanh nghiệp.

Cảm ơn quý khách hàng đã dành thời gian đọc thông tin của chúng tôi cung cấp. Ace Cheap Việt Nam hy vọng rằng thông tin trên đã giúp bạn tìm được sản phẩm phù hợp cho mình.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại dây nhôm hãy tham khảo Dây nhôm hoặc xem qua dòng Dây điện từ của chúng tôi.

Dây nhôm các loại tại Ace Cheap Viet Nam:

#daynhom #nhomphuphat #daynhomphuphat #daynhomtrangmen #daynhomgiare #nhomtran #nhomchi #nhomcoton #daynhom #daynhomdeo #daynhomquanmotor #daynhomquanquat #nhomtrungquoc #daynhommen #nhomemay

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *